Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
對立 đối lập
1
/1
對立
đối lập
Từ điển trích dẫn
1. Đứng đối với nhau.
2. Hai loại sự vật mâu thuẫn đối địch nhau, bài xích lẫn nhau, tranh chấp nhau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứng trước mặt nhau — Đứng ở thế chống lại.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Di hồng khoái lục - 怡紅快綠
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Trào Lục Sướng - 嘲陸暢
(
Tống Nhược Hoa
)
Bình luận
0